Trang chủ6197 • TYO
add
Solasto Corp
Giá đóng cửa hôm trước
481,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
476,00 ¥ - 488,00 ¥
Phạm vi một năm
418,00 ¥ - 602,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,04 T JPY
Số lượng trung bình
163,19 N
Tỷ số P/E
150,44
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,29 T | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 3,76 T | -10,56% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 116,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 114,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | 26,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 T | -8,40% |
Tổng tài sản | 70,50 T | -10,89% |
Tổng nợ | 48,97 T | -10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 116,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 690,00 Tr | -80,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 Tr | 92,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 24,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,00 Tr | -97,38% |
Dòng tiền tự do | 709,88 Tr | -67,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
33.884