Trang chủ6199 • HKG
add
Bank of Guizhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,78 T HKD
Số lượng trung bình
14,67 N
Tỷ số P/E
4,46
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,02 T | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 806,38 Tr | -4,87% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -3,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,50 | -2,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,95 T | -10,04% |
Tổng tài sản | 588,44 T | 2,26% |
Tổng nợ | 538,13 T | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -3,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,89 Tr | 102,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,16 T | 572,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,27 T | -83,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,80 T | 85,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5.487