Trang chủ61MA • FRA
add
MedCap AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
31,50 €
Mức chênh lệch một ngày
31,35 € - 31,35 €
Phạm vi một năm
27,35 € - 54,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T SEK
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,10 Tr | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 184,90 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | 52,90 Tr | 38,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,81 | 21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,60 Tr | 6,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,70 Tr | 48,38% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 18,20% |
Tổng nợ | 696,10 Tr | 12,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,90 Tr | 38,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,20 Tr | 15,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,10 Tr | 85,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,20 Tr | -169,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,90 Tr | 184,69% |
Dòng tiền tự do | 37,08 Tr | 9,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
534