Trang chủ6200 • TYO
add
Insource Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.092,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.067,00 ¥ - 1.090,00 ¥
Phạm vi một năm
693,00 ¥ - 1.212,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,38 T JPY
Số lượng trung bình
434,04 N
Tỷ số P/E
25,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | 22,30% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 8,34% |
Thu nhập ròng | 933,00 Tr | 28,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,58 | 5,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 36,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 85,86% |
Tổng tài sản | 11,77 T | 23,20% |
Tổng nợ | 2,58 T | 12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 933,00 Tr | 28,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
476