Trang chủ6201 • TPE
add
Ya Horng Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
56,60 NT$ - 57,00 NT$
Phạm vi một năm
51,80 NT$ - 69,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T TWD
Số lượng trung bình
14,29 N
Tỷ số P/E
13,02
Tỷ lệ cổ tức
6,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,76 Tr | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 102,07 Tr | -2,19% |
Thu nhập ròng | 109,33 Tr | -19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,81 | -17,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,52 Tr | -7,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 21,25% |
Tổng tài sản | 3,57 T | 1,41% |
Tổng nợ | 847,75 Tr | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,33 Tr | -19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,75 Tr | -85,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 258,33 Tr | 74,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -352,63 Tr | -29,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,17 Tr | -137,78% |
Dòng tiền tự do | -343,72 Tr | -293,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.121