Trang chủ6209 • TPE
add
Kinko Optical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
26,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,20 NT$ - 27,20 NT$
Phạm vi một năm
22,15 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T TWD
Số lượng trung bình
4,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,27 Tr | -24,88% |
Chi phí hoạt động | 90,52 Tr | 19,48% |
Thu nhập ròng | -62,19 Tr | -1.886,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,82 | -2.526,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,78 Tr | -24,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,04 Tr | 16,76% |
Tổng tài sản | 3,74 T | -13,50% |
Tổng nợ | 825,77 Tr | -30,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,19 Tr | -1.886,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,36 Tr | -83,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,34 Tr | 194,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,28 Tr | -74,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,41 Tr | -316,70% |
Dòng tiền tự do | 20,99 Tr | 113,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
6.024