Trang chủ6224 • TYO
add
JRC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
911,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
980,00 ¥ - 1.045,00 ¥
Phạm vi một năm
705,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 T JPY
Số lượng trung bình
42,48 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 561,00 Tr | -8,78% |
Thu nhập ròng | 278,00 Tr | 66,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 55,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,50 Tr | 102,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 T | 74,22% |
Tổng tài sản | 11,62 T | 21,84% |
Tổng nợ | 7,48 T | 28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,00 Tr | 66,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1991
Trang web
Nhân viên
368