Trang chủ6229 • TYO
add
Okumura Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.218,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.214,00 ¥ - 1.230,00 ¥
Phạm vi một năm
1.020,00 ¥ - 1.640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T JPY
Số lượng trung bình
5,95 N
Tỷ số P/E
9,14
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 21,83% |
Chi phí hoạt động | 646,00 Tr | 0,47% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 71,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,00 Tr | 85,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 18,30% |
Tổng tài sản | 13,29 T | 4,82% |
Tổng nợ | 3,35 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 71,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
345