Trang chủ6271 • TPE
add
Tong Hsing Electronic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
118,00 NT$ - 122,50 NT$
Phạm vi một năm
111,00 NT$ - 165,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,51 T TWD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 398,70 Tr | 11,97% |
Thu nhập ròng | 529,44 Tr | 89,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,26 | 64,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,53 | 90,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 909,47 Tr | 47,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 T | 36,48% |
Tổng tài sản | 34,24 T | 2,39% |
Tổng nợ | 8,93 T | -5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 529,44 Tr | 89,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,08 Tr | -245,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,52 Tr | 80,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -505,42 Tr | 59,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -927,71 Tr | 58,85% |
Dòng tiền tự do | -24,39 Tr | 98,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
2.914