Trang chủ6284 • TYO
add
Nissei ASB Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.950,00 ¥
Phạm vi một năm
4.130,00 ¥ - 5.690,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
75,98 T JPY
Số lượng trung bình
22,74 N
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,32 T | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | -1,13% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | -2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,05 | 1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 T | 35,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,44 T | 20,62% |
Tổng tài sản | 72,76 T | 3,66% |
Tổng nợ | 19,91 T | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | -2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.142