Trang chủ6328 • TYO
add
Ebara Jitsugyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 ¥ - 3.735,00 ¥
Phạm vi một năm
2.946,00 ¥ - 4.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,97 T JPY
Số lượng trung bình
13,38 N
Tỷ số P/E
13,90
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,50 T | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 3,08% |
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | 47,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 28,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,35 T | 14,08% |
Tổng tài sản | 39,63 T | 3,10% |
Tổng nợ | 17,13 T | -10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | 47,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1946
Trang web
Nhân viên
531