Trang chủ6336 • TYO
add
Ishii Hyoki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
516,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
514,00 ¥ - 518,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T JPY
Số lượng trung bình
16,12 N
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | -6,37% |
Chi phí hoạt động | 601,00 Tr | -4,15% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 7,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 15,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,25 Tr | -18,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -6,34% |
Tổng tài sản | 15,10 T | -11,16% |
Tổng nợ | 5,89 T | -29,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 7,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
667