Trang chủ6400 • TYO
add
Fuji Seiki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ¥ - 232,00 ¥
Phạm vi một năm
211,00 ¥ - 343,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T JPY
Số lượng trung bình
14,05 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 291,00 Tr | 1,39% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -24,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,25 Tr | -10,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 43,88% |
Tổng tài sản | 9,25 T | 8,40% |
Tổng nợ | 5,82 T | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | -20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
753