Trang chủ6430 • TYO
add
Daikoku Denki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.880,00 ¥ - 2.924,00 ¥
Phạm vi một năm
2.673,00 ¥ - 4.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,05 T JPY
Số lượng trung bình
102,67 N
Tỷ số P/E
4,69
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,87 T | 20,17% |
Chi phí hoạt động | 3,82 T | 18,11% |
Thu nhập ròng | 2,33 T | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,67 | -9,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | 12,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,97 T | 5,91% |
Tổng tài sản | 63,10 T | 11,74% |
Tổng nợ | 17,61 T | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 T | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 7, 1973
Trang web
Nhân viên
644