Trang chủ6477 • TPE
add
Anji Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,10 NT$ - 39,95 NT$
Phạm vi một năm
27,20 NT$ - 48,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T TWD
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,91 Tr | 17,05% |
Chi phí hoạt động | 29,82 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | -62,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | -67,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,48 Tr | -4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,70 Tr | -22,15% |
Tổng tài sản | 8,18 T | 5,27% |
Tổng nợ | 4,72 T | 11,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,04 Tr | -62,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,42 Tr | -93,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -229,04 Tr | -110,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,72 Tr | 123,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,90 Tr | 76,43% |
Dòng tiền tự do | -865,35 Tr | -592,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
330