Trang chủ6492 • TYO
add
Okano Valve Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ¥ - 5.350,00 ¥
Phạm vi một năm
3.150,00 ¥ - 7.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T JPY
Số lượng trung bình
19,30 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 608,00 Tr | 88,24% |
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | -14,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | -16,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,75 Tr | -77,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -402,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 24,62% |
Tổng tài sản | 14,21 T | 11,83% |
Tổng nợ | 3,03 T | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | -14,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
339