Trang chủ6496 • TYO
add
Nakakita Seisakusho Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.110,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 4.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,05 T JPY
Số lượng trung bình
6,12 N
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,02 T | 25,55% |
Chi phí hoạt động | 762,00 Tr | 38,80% |
Thu nhập ròng | 250,00 Tr | -13,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -30,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,25 Tr | -13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 T | -20,24% |
Tổng tài sản | 33,02 T | 7,80% |
Tổng nợ | 8,19 T | 24,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,00 Tr | -13,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 1937
Trang web
Nhân viên
355