Trang chủ6504 • TPE
add
NAN LIU ENTERPRISE CO., LTD
Giá đóng cửa hôm trước
64,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,00 NT$ - 65,50 NT$
Phạm vi một năm
63,00 NT$ - 76,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T TWD
Số lượng trung bình
123,88 N
Tỷ số P/E
309,58
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 14,71% |
Chi phí hoạt động | 155,67 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | -45,85 Tr | -247,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,72 | -228,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,11 Tr | 14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -31,99% |
Tổng tài sản | 9,94 T | -6,70% |
Tổng nợ | 6,38 T | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,85 Tr | -247,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,93 Tr | -86,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,08 Tr | 75,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,01 Tr | -400,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,24 Tr | 15,70% |
Dòng tiền tự do | 35,30 Tr | -38,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
900