Trang chủ6527 • TYO
add
Waka Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
706,00 ¥
Phạm vi một năm
706,00 ¥ - 706,00 ¥
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,00 Tr | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 103,00 Tr | -4,19% |
Thu nhập ròng | -30,50 Tr | -569,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,03 | -558,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 40,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -154,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,00 Tr | -35,17% |
Tổng tài sản | 853,00 Tr | -8,48% |
Tổng nợ | 236,00 Tr | 8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,50 Tr | -569,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,50 Tr | 48,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | -145,45% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | 79,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
80