Trang chủ6561 • TYO
add
Hanatour Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.154,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.145,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Phạm vi một năm
1.003,00 ¥ - 1.855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,98 T JPY
Số lượng trung bình
36,92 N
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 886,00 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | 248,00 Tr | 24,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,28 | 12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,75 Tr | 15,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | 35,40% |
Tổng tài sản | 10,03 T | 7,64% |
Tổng nợ | 7,19 T | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 248,00 Tr | 24,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
290