Trang chủ6572 • TYO
add
Open Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
198,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
194,00 ¥ - 199,00 ¥
Phạm vi một năm
157,00 ¥ - 318,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,28 T JPY
Số lượng trung bình
179,37 N
Tỷ số P/E
110,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 14,88% |
Chi phí hoạt động | 959,00 Tr | 13,36% |
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 388,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,73 | 351,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,00 Tr | 0,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 494,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 T | -6,78% |
Tổng tài sản | 19,32 T | 5,76% |
Tổng nợ | 7,33 T | 14,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,00 Tr | 388,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
154