Trang chủ6582 • TPE
add
Shin Foong Specialty&Applied Mtri Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,60 NT$ - 55,40 NT$
Phạm vi một năm
47,90 NT$ - 76,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T TWD
Số lượng trung bình
107,79 N
Tỷ số P/E
501,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 565,85 Tr | 202,11% |
Chi phí hoạt động | 55,80 Tr | -2,06% |
Thu nhập ròng | 100,66 Tr | 286,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,79 | 28,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,09 Tr | 200,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,54 Tr | -74,76% |
Tổng tài sản | 6,63 T | 6,48% |
Tổng nợ | 419,82 Tr | 16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,66 Tr | 286,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,50 Tr | 125,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,12 Tr | -172,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -985,00 N | 99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,06 Tr | -20,09% |
Dòng tiền tự do | -22,38 Tr | 87,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
194