Trang chủ6590 • TYO
add
Shibaura Mechatronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.510,00 ¥ - 8.820,00 ¥
Phạm vi một năm
5.560,00 ¥ - 11.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
119,60 T JPY
Số lượng trung bình
505,81 N
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,26 T | 18,48% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 26,35% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | -12,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | -26,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 T | -3,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,26 T | -1,20% |
Tổng tài sản | 88,84 T | 1,92% |
Tổng nợ | 48,27 T | -9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | -12,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 10, 1939
Trang web
Nhân viên
1.211