Trang chủ6609 • HKG
add
Shanghai HeartCare Medcl Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 $
Mức chênh lệch một ngày
22,60 $ - 23,45 $
Phạm vi một năm
12,10 $ - 26,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
880,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,24 Tr | 17,24% |
Chi phí hoạt động | 46,81 Tr | -34,97% |
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | 90,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,98 | 91,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,00 N | 102,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -60,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,60 Tr | -2,84% |
Tổng tài sản | 1,20 T | -4,31% |
Tổng nợ | 125,76 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 Tr | 90,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,40 Tr | 112,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 Tr | 105,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,85 Tr | 52,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,88 Tr | 104,73% |
Dòng tiền tự do | 4,47 Tr | 113,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
341