Trang chủ6611 • HKG
add
Sanxun Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,56 Tr HKD
Số lượng trung bình
168,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,97 Tr | -53,76% |
Chi phí hoạt động | 21,31 Tr | -68,72% |
Thu nhập ròng | -24,05 Tr | 78,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | 54,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,05 Tr | -274,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,37 Tr | 34,39% |
Tổng tài sản | 10,32 T | -15,30% |
Tổng nợ | 8,29 T | -15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,05 Tr | 78,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,22 Tr | -82,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,00 N | 101,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,93 Tr | 64,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,35 Tr | -101,30% |
Dòng tiền tự do | -17,31 Tr | -626,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
99