Trang chủ6613 • TYO
add
QD Laser Inc
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ¥ - 300,00 ¥
Phạm vi một năm
291,00 ¥ - 595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T JPY
Số lượng trung bình
454,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,73 Tr | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 195,19 Tr | -17,29% |
Thu nhập ròng | -143,72 Tr | -20,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,19 | -39,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -103,13 Tr | -10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 T | -18,35% |
Tổng tài sản | 5,60 T | -12,85% |
Tổng nợ | 243,00 Tr | -42,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,72 Tr | -20,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
43