Trang chủ6616 • HKG
add
Global New Material InternatinlHldngsLtd
Giá đóng cửa hôm trước
3,56 $
Mức chênh lệch một ngày
3,53 $ - 3,60 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T HKD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
20,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,31 Tr | 66,83% |
Chi phí hoạt động | 83,30 Tr | 81,86% |
Thu nhập ròng | 53,53 Tr | 26,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,82 | -24,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,56 Tr | 62,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 60,23% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 70,85% |
Tổng nợ | 1,65 T | 107,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,53 Tr | 26,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,41 Tr | 37,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,74 Tr | -199,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,09 Tr | 182,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,55 Tr | 42,46% |
Dòng tiền tự do | 8,09 Tr | -72,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
859