Trang chủ6619 • TYO
add
W-Scope Corp
Giá đóng cửa hôm trước
281,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
262,00 ¥ - 278,00 ¥
Phạm vi một năm
241,00 ¥ - 890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,80 T JPY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
36,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | — |
Chi phí hoạt động | 251,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,01 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -61,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 64,49 T | — |
Tổng nợ | 11,38 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 10, 2005
Trang web
Nhân viên
1.508