Trang chủ6638 • TYO
add
Công ty Mimaki Engineering
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.398,00 ¥ - 1.419,00 ¥
Phạm vi một năm
891,00 ¥ - 2.230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,05 T JPY
Số lượng trung bình
124,33 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,14 T | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 7,38 T | 15,92% |
Thu nhập ròng | 1,77 T | 52,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 36,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | 40,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,03 T | 0,16% |
Tổng tài sản | 71,71 T | -3,04% |
Tổng nợ | 42,18 T | -14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 T | 52,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.047