Trang chủ6644 • TYO
add
Osaki Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
744,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
739,00 ¥ - 756,00 ¥
Phạm vi một năm
514,00 ¥ - 834,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,30 T JPY
Số lượng trung bình
105,41 N
Tỷ số P/E
22,07
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,15 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | 11,57% |
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | -61,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -62,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | -17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,79 T | 60,92% |
Tổng tài sản | 101,46 T | 8,73% |
Tổng nợ | 37,62 T | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,00 Tr | -61,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
2.603