Trang chủ6652 • TYO
add
IDEC
Giá đóng cửa hôm trước
2.421,00 ¥
Phạm vi một năm
2.258,00 ¥ - 3.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,44 T JPY
Số lượng trung bình
70,48 N
Tỷ số P/E
28,44
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 T | -12,71% |
Chi phí hoạt động | 6,25 T | 1,23% |
Thu nhập ròng | 981,00 Tr | -42,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -34,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,55 T | -29,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,43 T | 5,99% |
Tổng tài sản | 102,25 T | -6,23% |
Tổng nợ | 38,00 T | -13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 981,00 Tr | -42,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
3.087