Trang chủ6653 • TYO
add
Seiko Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.194,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.251,00 ¥ - 1.307,00 ¥
Phạm vi một năm
966,00 ¥ - 1.630,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,43 T JPY
Số lượng trung bình
65,58 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 766,00 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | 44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 428,00 Tr | 34,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 0,88% |
Tổng tài sản | 26,88 T | 9,37% |
Tổng nợ | 12,30 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,00 Tr | 44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1921
Trang web
Nhân viên
1.001