Trang chủ6654 • TYO
add
Fuji Electric Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.128,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.125,00 ¥ - 1.130,00 ¥
Phạm vi một năm
966,00 ¥ - 1.191,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,28 T JPY
Số lượng trung bình
13,60 N
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 912,00 Tr | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 230,00 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -30,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | -29,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,75 Tr | -18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -12,79% |
Tổng tài sản | 11,18 T | 0,63% |
Tổng nợ | 831,00 Tr | 4,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -30,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
114