Trang chủ6663 • HKG
add
IWS Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
45,33 N
Tỷ số P/E
37,11
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,41 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | -13,25% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -48,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -50,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 Tr | -38,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,32 Tr | -77,34% |
Tổng tài sản | 260,02 Tr | 0,32% |
Tổng nợ | 55,47 Tr | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -48,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,87 Tr | -58,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,53 Tr | 173,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,50 N | -8,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,66 Tr | 28,44% |
Dòng tiền tự do | 2,68 Tr | -18,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2.811