Trang chủ6677 • HKG
add
Sino-Ocean Service Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
710,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
175,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,01 Tr | -7,70% |
Chi phí hoạt động | 115,40 Tr | 26,30% |
Thu nhập ròng | 29,67 Tr | -53,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -50,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,06 Tr | -35,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,62 Tr | 8,23% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -3,07% |
Tổng nợ | 1,94 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,67 Tr | -53,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,64 Tr | 123,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,71 Tr | -97,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,45 Tr | 88,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,54 Tr | -80,86% |
Dòng tiền tự do | 43,44 Tr | -35,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
8.684