Trang chủ6695 • TPE
add
iCatch Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
56,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,00 NT$ - 59,00 NT$
Phạm vi một năm
48,45 NT$ - 99,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T TWD
Số lượng trung bình
5,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,84 Tr | -9,06% |
Chi phí hoạt động | 144,17 Tr | 11,73% |
Thu nhập ròng | -28,53 Tr | -204,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,30 | -214,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,85 Tr | -217,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 4,00% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -8,03% |
Tổng nợ | 137,21 Tr | -33,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,53 Tr | -204,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,25 Tr | -97,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,92 Tr | 639,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 Tr | 18,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,08 Tr | -64,47% |
Dòng tiền tự do | -30,98 Tr | -118,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
158