Trang chủ6695 • TYO
add
Castrico Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 ¥
Phạm vi một năm
150,00 ¥ - 150,00 ¥
Tỷ số P/E
14,11
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 940,00 Tr | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 155,00 Tr | 2,31% |
Thu nhập ròng | 61,50 Tr | 46,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 33,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,50 Tr | 36,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,00 Tr | -49,32% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 4,09% |
Tổng nợ | 887,00 Tr | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,50 Tr | 46,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,50 Tr | 117,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | -10,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,50 Tr | -47,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,00 Tr | -23,88% |
Dòng tiền tự do | 52,31 Tr | 26,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
114