Trang chủ6697 • TYO
add
Techpoint Inc (JDR)
Giá đóng cửa hôm trước
1.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.154,00 ¥ - 1.182,00 ¥
Phạm vi một năm
961,00 ¥ - 1.708,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,68 T JPY
Số lượng trung bình
15,29 N
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,49 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 4,99 Tr | 22,89% |
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | -2,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,33 | -7,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 Tr | -9,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,47 Tr | 18,91% |
Tổng tài sản | 91,28 Tr | 14,03% |
Tổng nợ | 8,71 Tr | -1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 263,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | -2,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | -45,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,92 Tr | 302,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 Tr | -1,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,61 Tr | 513,42% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -153,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 4, 2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103