Trang chủ6707 • TYO
add
Sanken Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.015,00 ¥ - 6.135,00 ¥
Phạm vi một năm
5.057,00 ¥ - 8.897,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
153,35 T JPY
Số lượng trung bình
212,18 N
Tỷ số P/E
4,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,96 T | -62,75% |
Chi phí hoạt động | 3,78 T | -77,21% |
Thu nhập ròng | 50,69 T | 2.184,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 220,74 | 6.031,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 T | -79,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,60 T | 34,87% |
Tổng tài sản | 284,27 T | -16,23% |
Tổng nợ | 134,60 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,69 T | 2.184,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.534