Trang chủ6719 • TPE
add
UPI Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
233,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
232,50 NT$ - 238,00 NT$
Phạm vi một năm
210,50 NT$ - 320,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,22 T TWD
Số lượng trung bình
631,54 N
Tỷ số P/E
85,50
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 994,56 Tr | 37,77% |
Chi phí hoạt động | 214,14 Tr | -0,12% |
Thu nhập ròng | 20,45 Tr | -48,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -62,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | -61,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,28 Tr | 2.688,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,85 T | 147,98% |
Tổng tài sản | 15,77 T | 79,66% |
Tổng nợ | 2,24 T | 251,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,45 Tr | -48,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,62 Tr | 288,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 399,60 Tr | -36,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,48 Tr | 73,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 487,90 Tr | 634,49% |
Dòng tiền tự do | 66,06 Tr | 108,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
287