Trang chủ6743 • TYO
add
Daido Signal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
474,00 ¥
Phạm vi một năm
365,00 ¥ - 554,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 T JPY
Số lượng trung bình
7,69 N
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 4,39% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 149,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 143,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,50 Tr | 78,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -61,25% |
Tổng tài sản | 41,08 T | -3,90% |
Tổng nợ | 13,46 T | -11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 149,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
904