Trang chủ6744 • TYO
add
Nohmi Bosai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.065,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.998,00 ¥ - 3.075,00 ¥
Phạm vi một năm
1.958,00 ¥ - 3.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
184,02 T JPY
Số lượng trung bình
100,55 N
Tỷ số P/E
18,30
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,47 T | 12,58% |
Chi phí hoạt động | 7,05 T | 9,83% |
Thu nhập ròng | 2,17 T | 81,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 60,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | 63,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,34 T | -2,82% |
Tổng tài sản | 148,61 T | 3,77% |
Tổng nợ | 26,32 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 T | 81,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
2.766