Trang chủ6778 • TYO
add
ARTIZA NETWORKS, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
543,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
536,00 ¥ - 542,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T JPY
Số lượng trung bình
32,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,00 Tr | -64,79% |
Chi phí hoạt động | 367,00 Tr | -27,33% |
Thu nhập ròng | -204,00 Tr | -666,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,67 | -1.710,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,25 Tr | -241,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,40 T | -45,46% |
Tổng tài sản | 8,54 T | -10,50% |
Tổng nợ | 1,96 T | -16,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,00 Tr | -666,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 12, 1990
Trang web
Nhân viên
173