Trang chủ6799 • TPE
add
M3 Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
87,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,90 NT$ - 88,00 NT$
Phạm vi một năm
83,20 NT$ - 228,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T TWD
Số lượng trung bình
235,71 N
Tỷ số P/E
24,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,04 Tr | -21,82% |
Chi phí hoạt động | 66,34 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | 23,08 Tr | -62,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | -51,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | -62,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,76 Tr | -36,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 25,63% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 11,28% |
Tổng nợ | 172,27 Tr | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,08 Tr | -62,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,63 Tr | -23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,79 Tr | 173,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,09 Tr | 7,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,96 Tr | 126,01% |
Dòng tiền tự do | -106,24 Tr | -6,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web