Trang chủ6823 • TYO
add
RION
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.552,00 ¥ - 2.603,00 ¥
Phạm vi một năm
1.882,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,11 T JPY
Số lượng trung bình
28,27 N
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 T | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 0,73% |
Thu nhập ròng | 797,00 Tr | 38,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 26,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 41,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 T | 1,52% |
Tổng tài sản | 38,19 T | 7,26% |
Tổng nợ | 8,09 T | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 797,00 Tr | 38,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 1944
Trang web
Nhân viên
1.026