Trang chủ6834 • TYO
add
Seikoh Giken Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.975,00 ¥ - 5.300,00 ¥
Phạm vi một năm
1.421,00 ¥ - 6.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,67 T JPY
Số lượng trung bình
139,65 N
Tỷ số P/E
37,07
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 26,88% |
Thu nhập ròng | 464,00 Tr | 71,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,38 | 48,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 866,00 Tr | 56,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,58 T | 15,77% |
Tổng tài sản | 33,33 T | 6,57% |
Tổng nợ | 5,22 T | 14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,00 Tr | 71,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1972
Trang web
Nhân viên
752