Trang chủ6839 • HKG
add
Yunnan Water Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
37,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 621,23 Tr | -15,90% |
Chi phí hoạt động | 245,66 Tr | 586,05% |
Thu nhập ròng | -371,57 Tr | -286,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,81 | -359,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,93 Tr | -79,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,17 Tr | 39,66% |
Tổng tài sản | 46,24 T | -0,96% |
Tổng nợ | 43,71 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -371,57 Tr | -286,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,11 Tr | 110,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 120,61 Tr | 3,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,06 Tr | -380,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,04 Tr | -122,22% |
Dòng tiền tự do | -105,07 Tr | -237,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
5.586