Trang chủ6841 • TYO
add
Yokogawa
Giá đóng cửa hôm trước
3.351,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.342,00 ¥ - 3.388,00 ¥
Phạm vi một năm
2.770,00 ¥ - 4.175,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
897,74 T JPY
Số lượng trung bình
701,81 N
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,66 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 46,27 T | 7,89% |
Thu nhập ròng | 14,52 T | 39,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,55 | 38,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,06 T | 3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,72 T | 36,13% |
Tổng tài sản | 662,32 T | 4,98% |
Tổng nợ | 207,62 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,52 T | 39,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Yokogawa Electric Corporation is a Japanese multinational electrical engineering and software company, with businesses based on its measurement, control, and information technologies.
It has a global workforce of over 19,000 employees, 84 subsidiary and 3 affiliated companies operating in 55 countries. The company is listed on the Tokyo Stock Exchange and is a constituent of the Nikkei 225 stock index.
Yokogawa pioneered the development of distributed control systems and introduced its Centum series DCS in 1975.
Some of Yokogawa's most recognizable products are production control systems, test and measurement instruments, pressure transmitters, flow meters, oxygen analyzers, fieldbus instruments, manufacturing execution systems and advanced process control. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 9, 1915
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17.365