Trang chủ6853 • TYO
add
Kyowa Electronic Instruments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
398,00 ¥ - 402,00 ¥
Phạm vi một năm
327,00 ¥ - 477,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,11 T JPY
Số lượng trung bình
36,52 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 19,54% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 4,00% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -36,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,50 Tr | 1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,01 T | -4,18% |
Tổng tài sản | 23,82 T | -5,66% |
Tổng nợ | 6,22 T | -20,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
786