Trang chủ6871 • TYO
add
Micronics Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.445,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.350,00 ¥ - 4.560,00 ¥
Phạm vi một năm
3.450,00 ¥ - 8.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
178,11 T JPY
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
21,10
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,81 T | 50,08% |
Chi phí hoạt động | 3,42 T | 13,57% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 247,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,09 | 131,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | 137,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,96 T | 19,92% |
Tổng tài sản | 68,34 T | 30,37% |
Tổng nợ | 21,79 T | 60,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 247,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 11, 1970
Trang web
Nhân viên
1.556